Cách Sử Dụng Hàm Trừ Trong Excel Đơn Giản, Nhanh Nhất

Trong công việc hàng ngày, Excel là một công cụ không thể thiếu giúp chúng ta thực hiện các phép tính toán và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Phép trừ là một trong những phép tính cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong Excel. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hàm trừ trong Excel một cách đơn giản và nhanh nhất.

Phép trừ là một trong bốn phép toán cơ bản trong toán học và là một phần không thể thiếu trong việc xử lý dữ liệu trên Excel. Việc hiểu và sử dụng thành thạo hàm trừ sẽ giúp bạn tăng hiệu suất làm việc, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình tính toán. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện phép trừ trong Excel, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả trừ số, phần trăm, ngày tháng và ký tự.

Nội Dung Bài Viết [Ẩn]

Hàm trừ trong Excel là gì?

Định nghĩa và tính năng

Trong Excel, không có hàm trừ riêng biệt như các hàm SUM, AVERAGE hay COUNT. Thay vào đó, chúng ta sử dụng toán tử trừ “-“ để thực hiện phép trừ giữa các số hoặc ô tham chiếu. Ngoài ra, bạn có thể kết hợp với các hàm khác như SUM để thực hiện các phép trừ phức tạp hơn một cách nhanh chóng.

Cú pháp cơ bản

Dưới đây là một số cú pháp cơ bản để thực hiện phép trừ trong Excel:

=Số1 - Số2

=Số1 - Số2 - Số3 - ... - Sốn

=SUM(Số1, -Số2, -Số3, ..., -Sốn)

=Số1 - SUM(Số2, Số3, ..., Sốn)

Lưu ý: Dấu phân cách giữa các số trong hàm SUM có thể là dấu phẩy “,” hoặc dấu chấm phẩy “;” tùy thuộc vào cài đặt của máy tính.

Các cách thực hiện phép trừ trong Excel

Sử dụng toán tử trừ

Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để thực hiện phép trừ trong Excel.

Cách thực hiện:

Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả.

Bước 2: Nhập dấu “=” để bắt đầu một công thức.

Bước 3: Nhập số hoặc ô tham chiếu, sau đó sử dụng toán tử trừ “-“.

Bước 4: Nhập số hoặc ô tham chiếu thứ hai.

Bước 5: Nhấn Enter để hiển thị kết quả.

Ví dụ:

Để tính 20 - 8, bạn nhập =20-8 và nhấn Enter.

Để trừ giá trị trong ô B1 từ ô A1, bạn nhập =A1-B1 và nhấn Enter.

Cách Sử Dụng Hàm Trừ Trong Excel Đơn Giản, Nhanh Nhất 1

Trừ nhiều ô

Khi cần trừ nhiều giá trị, bạn có thể sử dụng toán tử trừ giữa các ô tham chiếu.

Cách thực hiện:

Nhập công thức với các ô tham chiếu và dấu trừ giữa chúng.

Ví dụ:

Để tính A2 - B2 - C2 - D2 - E2, bạn nhập =A2-B2-C2-D2-E2 vào ô kết quả và nhấn Enter.

Sử dụng hàm SUM để trừ

Hàm SUM thường được sử dụng để tính tổng, nhưng bạn có thể sử dụng nó để thực hiện phép trừ bằng cách thêm dấu trừ trước các đối số.

Cách 1: Dùng một số trừ cho hàm SUM

Công thức: =A1 - SUM(B1:E1)

Cách Sử Dụng Hàm Trừ Trong Excel Đơn Giản, Nhanh Nhất 2

Cách 2: Dùng hàm SUM với các số âm

Công thức: =SUM(A1, -B1, -C1, -D1, -E1)

Ví dụ:

Nếu bạn muốn trừ tổng của các ô từ B1 đến E1 khỏi A1, bạn có thể sử dụng một trong hai cách trên.

Trừ theo tỉ lệ %

Để trừ các giá trị phần trăm, bạn thực hiện tương tự như trừ các số thông thường.

Cách thực hiện:

Sử dụng toán tử trừ hoặc hàm SUM.

Ví dụ:

Nếu ô B1 chứa 100%, B2 chứa 30%, và B3 chứa 20%, công thức =B1-B2-B3 sẽ cho bạn kết quả 50%.

Trừ ngày tháng

Bạn có thể trừ hai giá trị ngày tháng để tính số ngày chênh lệch giữa chúng.

Cách thực hiện:

Đảm bảo các ô chứa ngày tháng ở định dạng Date.

Sử dụng toán tử trừ giữa hai ô chứa ngày tháng.

Ví dụ:

Nếu A1 là ngày 08/08/2021 và B1 là 18/08/2021, công thức =B1-A1 sẽ cho kết quả 10.

Trừ ký tự

Để trừ một chuỗi ký tự khỏi một chuỗi khác, bạn cần sử dụng các hàm hỗ trợ văn bản.

Phép trừ phân biệt ký tự hoa thường:

Công thức: =TRIM(SUBSTITUTE(A1, B1, ""))

Giải thích:

SUBSTITUTE thay thế chuỗi trong A1 khớp với B1 bằng chuỗi rỗng.

TRIM loại bỏ khoảng trắng dư thừa.

Phép trừ không phân biệt ký tự hoa thường:

Công thức: =REPLACE(A1, SEARCH(B1, A1), LEN(B1), "")

Giải thích:

SEARCH tìm vị trí của B1 trong A1.

LEN tính độ dài của B1.

REPLACE thay thế chuỗi trong A1 tại vị trí tìm được bằng chuỗi rỗng.

Lưu ý khi sử dụng các hàm trừ trong Excel

Định dạng dữ liệu: Đảm bảo các ô chứa dữ liệu phù hợp (số, ngày tháng, văn bản).

Dấu phân cách: Chú ý đến dấu phân cách giữa các đối số trong hàm (“,” hoặc “;”).

Số âm: Khi sử dụng hàm SUM để trừ, thêm dấu trừ trước các đối số cần trừ.

Ký tự hoa thường: Khi trừ ký tự, xác định xem có cần phân biệt ký tự hoa thường hay không.

Hướng dẫn chi tiết

Ví dụ minh họa cho mỗi phương pháp

1. Sử dụng toán tử trừ

Bài toán: Tính hiệu của 50 và 20.

Cách làm: Nhập =50-20 vào ô kết quả.

Kết quả: 30.

2. Trừ nhiều ô

Bài toán: Tính A2 - B2 - C2 - D2 - E2 với các giá trị lần lượt là 100, 10, 20, 15, 5.

Cách làm: Nhập =A2-B2-C2-D2-E2 vào ô kết quả.

Kết quả: 50.

3. Sử dụng hàm SUM để trừ

Bài toán: Tính hiệu của A1 và tổng các giá trị từ B1 đến E1.

Cách 1: Nhập =A1 - SUM(B1:E1).

Cách 2: Nhập =SUM(A1, -B1, -C1, -D1, -E1).

Kết quả: Kết quả của cả hai cách đều giống nhau.

4. Trừ theo tỉ lệ %

Bài toán: Từ tổng 100%, trừ đi 25% và 15%.

Cách làm: Nhập =100%-25%-15% hoặc =100%-SUM(25%,15%).

Kết quả: 60%.

5. Trừ ngày tháng

Bài toán: Tính số ngày giữa ngày 01/01/2021 và 15/01/2021.

Cách làm: Nhập =B1-A1 với A1 là 01/01/2021 và B1 là 15/01/2021.

Kết quả: 14 ngày.

6. Trừ ký tự

Bài toán: Loại bỏ chuỗi “Excel” khỏi “Học Excel cơ bản”.

Phân biệt ký tự hoa thường:

Nhập =TRIM(SUBSTITUTE(A1, "Excel", "")).

Không phân biệt ký tự hoa thường:

Nhập =REPLACE(A1, SEARCH("Excel", A1), LEN("Excel"), "").

Kết quả: “Học cơ bản”.

Việc nắm vững cách sử dụng phép trừ trong Excel sẽ giúp bạn thực hiện các phép tính một cách nhanh chóng và chính xác. Từ những phép trừ cơ bản đến các phép trừ phức tạp như trừ ngày tháng hay ký tự, Excel cung cấp cho chúng ta những công cụ linh hoạt và hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để trở nên thành thạo và nâng cao hiệu suất công việc của bạn.

Hy vọng bài viết này đã mang lại những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!

Excel -