Hàm Match Trong Excel Cách Sử Dụng Hàm Match Kèm Ví Dụ

Hàm MATCH trong Excel là một trong những hàm tìm kiếm và tham chiếu quan trọng, giúp xác định vị trí của một giá trị trong một mảng hoặc phạm vi ô. Việc nắm vững hàm MATCH không chỉ giúp bạn thao tác nhanh chóng với các bảng dữ liệu lớn mà còn tối ưu hóa quá trình phân tích và xử lý thông tin. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hàm MATCH kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong công việc hàng ngày.

Nội Dung Bài Viết

Định nghĩa hàm MATCH

Cú pháp của hàm MATCH

=MATCH(Lookup_value, Lookup_array, [Match_type])

 

Giải thích các đối số trong hàm MATCH

Lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm trong mảng. Đây có thể là số, văn bản, giá trị logic hoặc tham chiếu ô chứa giá trị cần tìm.

Lookup_array: Mảng hoặc phạm vi ô mà bạn muốn tìm kiếm giá trị.

Match_type (tùy chọn): Kiểu tìm kiếm. Có ba giá trị có thể sử dụng:

1 hoặc bỏ qua: Tìm giá trị lớn nhất mà nhỏ hơn hoặc bằng Lookup_value. Mảng phải được sắp xếp tăng dần.

0: Tìm kiếm chính xác giá trị bằng với Lookup_value. Mảng không cần sắp xếp.

-1: Tìm giá trị nhỏ nhất mà lớn hơn hoặc bằng Lookup_value. Mảng phải được sắp xếp giảm dần.

Các loại tìm kiếm trong hàm MATCH

Tìm kiếm chính xác (Match_type = 0)

Hàm MATCH sẽ tìm kiếm giá trị trong Lookup_array khớp chính xác với Lookup_value. Đây là kiểu tìm kiếm phổ biến khi bạn cần xác định vị trí chính xác của một giá trị cụ thể.

Ví dụ:

Giả sử bạn có danh sách điểm thi và muốn tìm vị trí của điểm 9 trong danh sách.

=MATCH(9;E4:E10;0)

Hàm Match Trong Excel Cách Sử Dụng Hàm Match Kèm Ví Dụ 1

Tìm kiếm gần đúng (Match_type = 1)

Hàm MATCH tìm giá trị lớn nhất trong Lookup_array mà nhỏ hơn hoặc bằng Lookup_value. Mảng cần được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.

Ví dụ:

Bạn muốn tìm vị trí của điểm số gần nhất nhưng không vượt quá 8 trong danh sách điểm số đã sắp xếp tăng dần.

=MATCH(8;E4:E10,1)

Hàm Match Trong Excel Cách Sử Dụng Hàm Match Kèm Ví Dụ 2

Tìm kiếm lớn hơn (Match_type = -1)

Hàm MATCH tìm giá trị nhỏ nhất trong Lookup_array mà lớn hơn hoặc bằng Lookup_value. Mảng cần được sắp xếp theo thứ tự giảm dần.

Ví dụ:

Bạn có danh sách giá trị giảm dần và muốn tìm vị trí của giá trị đầu tiên nhỏ hơn hoặc bằng 50.

=MATCH(50, C2:C10, -1)

 

Lưu ý khi sử dụng hàm MATCH

Không phân biệt chữ hoa chữ thường: Hàm MATCH không phân biệt chữ hoa hay chữ thường khi tìm kiếm văn bản.

Xử lý lỗi #N/A: Nếu hàm không tìm thấy giá trị phù hợp, nó sẽ trả về lỗi #N/A. Bạn có thể sử dụng hàm IFERROR để xử lý lỗi này.

Sắp xếp dữ liệu: Đối với Match_type là 1 hoặc -1, mảng Lookup_array cần được sắp xếp tương ứng tăng dần hoặc giảm dần để hàm hoạt động chính xác.

Ký tự đại diện: Khi Match_type là 0 và Lookup_value là văn bản, bạn có thể sử dụng ký tự đại diện như dấu hỏi (?) và dấu sao (*) trong giá trị tìm kiếm.

Kết hợp hàm MATCH với hàm INDEX

Việc kết hợp hàm MATCH với hàm INDEX sẽ tạo nên một công cụ tìm kiếm mạnh mẽ, cho phép bạn truy xuất dữ liệu từ bảng một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Mô tả công thức kết hợp

=INDEX(Array, MATCH(Lookup_value, Lookup_array, Match_type))

 

Array: Phạm vi ô chứa giá trị cần trả về.

MATCH(…): Trả về vị trí của giá trị cần tìm trong Lookup_array.

Ví dụ cụ thể

Giả sử bạn có bảng dữ liệu về doanh thu và lợi nhuận của các sản phẩm:

Mã SP Sản phẩm Doanh thu Lợi nhuận
SP01 Sản phẩm A 100,000 30,000
SP02 Sản phẩm B 150,000 50,000
SP03 Sản phẩm C 200,000 70,000

Bạn muốn tìm doanh thu và lợi nhuận của “Sản phẩm B”.

Bước 1: Sử dụng hàm MATCH để tìm vị trí của “Sản phẩm B”.

=MATCH("Sản phẩm B", B2:B4, 0)

 

Bước 2: Sử dụng hàm INDEX để lấy giá trị doanh thu và lợi nhuận dựa trên vị trí tìm được.

Doanh thu:

=INDEX(C2:C4, MATCH("Sản phẩm B", B2:B4, 0))

 

Lợi nhuận:

=INDEX(D2:D4, MATCH("Sản phẩm B", B2:B4, 0))

 

Thực hành

Ví dụ 1: Tìm kiếm vị trí giá trị trong một danh sách sản phẩm

Bạn có danh sách tổng số lượng sản phẩm bán ra:

STT Sản phẩm Tổng số
1 A 60
2 B 63
3 C 70
4 D 75
5 E 80

Trường hợp 1: Tìm vị trí giá trị nhỏ hơn gần nhất với 64.

=MATCH(64, C2:C6, 1)

 

Kết quả: 2 (vị trí của giá trị 63)

Trường hợp 2: Tìm vị trí giá trị chính xác bằng 70.

=MATCH(70, C2:C6, 0)

 

Kết quả: 3

Ví dụ 2: Xác định vị trí lớp học của học sinh trong một danh sách

Giả sử bạn có danh sách học sinh và muốn xác định thứ tự lớp của mỗi học sinh dựa trên danh sách lớp đã được sắp xếp.

Danh sách lớp:

Thứ tự Lớp
1 10A
2 10B
3 10C

Công thức:

=MATCH(D2, $D$6:$D$8, 0)

 

Áp dụng công thức cho danh sách học sinh, bạn sẽ xác định được thứ tự lớp của từng học sinh.

Hàm MATCH trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tìm kiếm và xác định vị trí của một giá trị trong một mảng hoặc phạm vi ô. Khi kết hợp với hàm INDEX, bạn có thể truy xuất dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả hơn so với việc sử dụng hàm VLOOKUP truyền thống.

Những điểm chính cần nhớ:

Cú pháp hàm MATCH=MATCH(Lookup_value, Lookup_array, [Match_type])

Các kiểu tìm kiếm:

0: Tìm kiếm chính xác.

1: Tìm kiếm gần đúng (giá trị nhỏ hơn hoặc bằng).

-1: Tìm kiếm lớn hơn (giá trị lớn hơn hoặc bằng).

Lưu ý về sắp xếp mảng: Đối với Match_type là 1 hoặc -1, mảng cần được sắp xếp tương ứng.

Việc thành thạo hàm MATCH sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu một cách chuyên nghiệp, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về hàm MATCH trong Excel và cách áp dụng nó vào công việc thực tế. Việc nắm vững các hàm Excel cơ bản và nâng cao sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu một cách hiệu quả, chuyên nghiệp hơn. Đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều hàm hữu ích khác trong Excel!

Chúc bạn thành công trong công việc và học tập!

Excel -